lèng / rèng Get link Facebook X Pinterest Email Other Apps July 22, 2018 1. Khỏe, sức khỏe, mạnh chài ní rèng lai: anh ấy khỏe lắm 2. Bữa sáng, điểm tâm kin lèng: ăn sáng Get link Facebook X Pinterest Email Other Apps