các
1. cái gác
các sle khẩu: gác để cất thóc
2. Cung, hoàng cung
nẳng dú đâư các: ngồi trong cung cấm
3. bắc qua, gác qua, vắt qua
các đuây: gác thang
mừ các phjac: vắt tay lên chán
các sle khẩu: gác để cất thóc
2. Cung, hoàng cung
nẳng dú đâư các: ngồi trong cung cấm
3. bắc qua, gác qua, vắt qua
các đuây: gác thang
mừ các phjac: vắt tay lên chán