ca
1. quạ.
tu ca: Con quạ
2. từ dùng để tăng mức độ đối với tính từ tiêu cực
slung ca dốc: cao lộc ngộc
tắm ca tít: lùn tịt
tu ca: Con quạ
2. từ dùng để tăng mức độ đối với tính từ tiêu cực
slung ca dốc: cao lộc ngộc
tắm ca tít: lùn tịt