đang
1. thân, phần thân, phần chính của một thực thể
đang mạy: thân cây
đang tỉ: cơ thể, thân thể
2. đang (hiện tại đang diễn ra)
đang slí kin ngài: đang ăn cơm trưa
đang mạy: thân cây
đang tỉ: cơ thể, thân thể
2. đang (hiện tại đang diễn ra)
đang slí kin ngài: đang ăn cơm trưa