ăn


: cái, chiếc
ăn nẩy: cái này, ăn lăng nẩy: cái gì đây? ăn: cái, chiếc, quả. Ví dụ: ăn mác ội: quả ổi; ăn cuổi: quả chuối, ăn rườn: ngôi nhà, ăn tu: cái cửa.

Popular posts from this blog