ăn Get link Facebook X Pinterest Email Other Apps June 16, 2018 : cái, chiếc ăn nẩy: cái này, ăn lăng nẩy: cái gì đây? ăn: cái, chiếc, quả. Ví dụ: ăn mác ội: quả ổi; ăn cuổi: quả chuối, ăn rườn: ngôi nhà, ăn tu: cái cửa. Get link Facebook X Pinterest Email Other Apps