ả
1. há, dạng, mở, xòe, bạnh
ả pác: há mồm, ả pác cặm càng: há miệng mắc quai
dặng ả kha: đứng dạng chân
vài cooc ả: trâu sừng bị bạnh ra
ả pha mừ: xòe bàn tay
ả doòng cáy: mở lồng gà
ả pác phuối: mở miệng nói, cất lời
2. thôi, đấy, thế
hết pện nảy chắng chử đây ả: làm thế mới phải thôi
chử pện ả: đúng thế đấy
ả pác: há mồm, ả pác cặm càng: há miệng mắc quai
dặng ả kha: đứng dạng chân
vài cooc ả: trâu sừng bị bạnh ra
ả pha mừ: xòe bàn tay
ả doòng cáy: mở lồng gà
ả pác phuối: mở miệng nói, cất lời
2. thôi, đấy, thế
hết pện nảy chắng chử đây ả: làm thế mới phải thôi
chử pện ả: đúng thế đấy
Comments
Post a Comment